--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh hẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh hẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh hẩu
+
(thường từ) Chum, buddy
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
cánh hẩu
:
(thường từ) Chum, buddy
+
bức thiết
:
Pressing, urgentnhiệm vụ bức thiếta pressing taskmột yêu cầu bức thiếtan urgent need